僥倖
ぎょうこう「HÃNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
May mắn tình cờ
Rất may mắn

Từ đồng nghĩa của 僥倖
noun
Từ trái nghĩa của 僥倖
Bảng chia động từ của 僥倖
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 僥倖する/ぎょうこうする |
Quá khứ (た) | 僥倖した |
Phủ định (未然) | 僥倖しない |
Lịch sự (丁寧) | 僥倖します |
te (て) | 僥倖して |
Khả năng (可能) | 僥倖できる |
Thụ động (受身) | 僥倖される |
Sai khiến (使役) | 僥倖させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 僥倖すられる |
Điều kiện (条件) | 僥倖すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 僥倖しろ |
Ý chí (意向) | 僥倖しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 僥倖するな |