僭用
せんよう「DỤNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc sử dụng vượt quá quyền hạn, khả năng

Bảng chia động từ của 僭用
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 僭用する/せんようする |
Quá khứ (た) | 僭用した |
Phủ định (未然) | 僭用しない |
Lịch sự (丁寧) | 僭用します |
te (て) | 僭用して |
Khả năng (可能) | 僭用できる |
Thụ động (受身) | 僭用される |
Sai khiến (使役) | 僭用させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 僭用すられる |
Điều kiện (条件) | 僭用すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 僭用しろ |
Ý chí (意向) | 僭用しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 僭用するな |
僭用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 僭用
thích khoe khoang chiếm đoạt
僭王 せんおう
vua người chiếm đoạt
僭位 せんい
sự chiếm đoạt (của) một ngai vàng
僭越 せんえつ
mạn phép
僭上 せんじょう
trơ tráo, vô liêm sỉ, hỗn xược, xấc xược, mặt dày
僭称 せんしょう
kỳ vọng; assumption ((của) một tiêu đề)
僭取 せんしゅ
sự lấn chiếm, sự chiếm đoạt, sự cướp đoạt
僭主 せんしゅ
người chiếm đoạt; người cướp ngôi