Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
償還請求 しょうかんせいきゅう
yêu cầu hoàn trả
非償還請求方式 ひしょうかんせいきゅうほうしき
miễn thuế truy đòi.
請求書 せいきゅうしょ
Hoá đơn
賠償請求 ばいしょうせいきゅう
khiếu nại bồi thường.
償還 しょうかん
sự trả lại; sự trả hết (nợ); sự trả dần (nợ)
求償 きゅうしょう
đòi bồi thường
請求書用紙 せいきゅうしょようし
giấy làm hóa đơn
請求 せいきゅう
sự thỉnh cầu; sự yêu cầu; lời thỉnh cầu