Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賞金を懸ける しょうきんをかける
treo thưởng
命を懸ける いのちをかける
đánh cược số phận mình
懸ける かける
treo; ngồi; xây dựng; đặt
償金 しょうきん
tiền bồi thường
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
金を賭ける かねをかける きんをかける
đặt tiền (cá cược)
懸賞金 けんしょうきん
đánh giá cao tiền
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi