優先出資証券
ゆうせんしゅっししょうけん
Chứng khoán vốn ưu đãi
Chứng khoán đầu tư ưu đãi
優先出資証券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 優先出資証券
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
投資証券 とうししょうけん
chứng khoán đầu tư.
証券優遇税制 しょうけんゆうぐうぜいせい
chế độ thuế ưu đãi chứng khoán
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
証券 しょうけん
hối phiếu; chứng khoán
投資有価証券 とうしゆうかしょうけん
chứng khoán có giá để đầu tư
資産担保証券 しさんたんぽしょうけん
những sự an toàn lùi lại tài sản (những cử nhân nhân văn)
優先 ゆうせん
sự ưu tiên.