Kết quả tra cứu 優勝
Các từ liên quan tới 優勝
優勝
ゆうしょう
「ƯU THẮNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự chiến thắng tất cả; chức vô địch
優勝杯争奪戦
に
出
る
Tham gia cuộc thi giành chức vô địch.
優勝
を
争
う2
チーム
が
最終節
で
対戦
する
Hai đội bóng sẽ bước vào trận cuối cùng để giành chức vô địch
優勝
とは
言
わないまでも、
ベスト
4ぐらいはねらいたい。
Dù không nhắm chức “vô địch” nhưng tôi cũng phấn đấu lọt vô top 4.
◆ Vô địch.
優勝杯争奪戦
に
出
る
Tham gia cuộc thi giành chức vô địch.
優勝
を
争
う2
チーム
が
最終節
で
対戦
する
Hai đội bóng sẽ bước vào trận cuối cùng để giành chức vô địch
優勝は逃したものの、銀メダルがもらえて満足だ。
Mặc dù đã bỏ lỡ ngôi vị vô địch nhưng mà nhận được huy chương bạc cũng thấy hài lòng.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 優勝
Từ trái nghĩa của 優勝
Bảng chia động từ của 優勝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 優勝する/ゆうしょうする |
Quá khứ (た) | 優勝した |
Phủ định (未然) | 優勝しない |
Lịch sự (丁寧) | 優勝します |
te (て) | 優勝して |
Khả năng (可能) | 優勝できる |
Thụ động (受身) | 優勝される |
Sai khiến (使役) | 優勝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 優勝すられる |
Điều kiện (条件) | 優勝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 優勝しろ |
Ý chí (意向) | 優勝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 優勝するな |