優者
ゆうしゃ「ƯU GIẢ」
☆ Danh từ
Người ưu tú, cá nhân xuất sắc

Từ đồng nghĩa của 優者
noun
優者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 優者
優勝者 ゆうしょうしゃ
người thắng cuộc, kẻ chiến thắng, chiến thắng
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
成績優秀者 せいせきゆうしゅうしゃ
học sinh có thành tích cao, học sinh có kết quả học tập tốt
優れた学者 すぐれたがくしゃ
người có học nổi tiếng
歩行者優先 ほこうしゃゆうせん
ưu tiên dành cho người đi bộ
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet