儲口
có lợi làm việc; cách để làm một nhanh nhảy lên
儲け もうけ
lợi nhuận; tiền lãi.
一儲け ひともうけ いちもうけ
kiếm tiền
金儲け かねもうけ
kiếm tiền; cày tiền (tiếng lóng)
儲け物 もうけもの もうけぶつ
tốt mặc cả; một sự tìm kiếm; của trời cho
儲け話 もうけばなし
chuyện kiếm lời (lãi)
丸儲け まるもうけ
làm sạch lợi ích