Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元町高架通商店街
商店街 しょうてんがい
phố mua sắm, khu mua sắm
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
商店 しょうてん
cửa hàng buôn bán; nhà buôn bán
街商 がいしょう
người bán hàng rong
高架 こうか
giao thông trên cao, cầu vượt, kiến trúc trên cao
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
名店街 めいてんがい
đường phố có những cửa hiệu nổi tiếng, khu bán hàng tập trung những cửa hiệu nổi tiếng (nằm trong trung tâm thương mại...)
元町 もとまち
Phố cổ