兄事
けいじ「HUYNH SỰ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sư huynh

Bảng chia động từ của 兄事
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 兄事する/けいじする |
Quá khứ (た) | 兄事した |
Phủ định (未然) | 兄事しない |
Lịch sự (丁寧) | 兄事します |
te (て) | 兄事して |
Khả năng (可能) | 兄事できる |
Thụ động (受身) | 兄事される |
Sai khiến (使役) | 兄事させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 兄事すられる |
Điều kiện (条件) | 兄事すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 兄事しろ |
Ý chí (意向) | 兄事しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 兄事するな |
兄事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兄事
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
兄 あに このかみ にい けい
anh trai
腐兄 ふけい
male who likes comics depicting male homosexual love (usually targeted to women)
兄後 あにご
người anh trai
阿兄 あけい おもねあに
anh trai yêu quí của tôi
兄者 あにじゃ
anh trai
吾兄 あせ あそ ごけい
đại từ nhân xưng ngôi thứ hai
慈兄 じけい
anh(em) trai elder dễ thương