充電工具 本体
じゅうでんこうぐ ほんたい じゅうでんこうぐ ほんたい
☆ Danh từ
Thân máy công cụ sạc điện
充電工具 本体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 充電工具 本体
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
電動工具 本体 でんどうこうぐ ほんたい でんどうこうぐ ほんたい
thân máy dụng cụ điện
充電工具アクセサリー じゅうでんこうぐアクセサリー
phụ kiện công cụ sạc điện
電動工具/充電工具部品 でんどうこうぐ/じゅうでんこうぐぶひん
Điện cụ công nghiệp/phụ tùng dụng cụ sạc điện.
充電工具部品 じゅうでんこうぐぶひん
phụ tùng dụng cụ sạc điện.
充電工具用バッテリー じゅうでんこうぐようバッテリー
pin cho dụng cụ sạc điện
充電式圧着工具 じゅうでんしきあっちゃくこうぐ
máy ép cos dùng pin
その他充電工具 そのほかじゅうでんこうぐ
Các công cụ sạc khác.