兇類
きょうるい「HUNG LOẠI」
☆ Danh từ
Tốp xấu

兇類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兇類
tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
兇悍 きょうかん
sự hung dữ, sự tàn ác, sự dã man
兇手 きょうしゅ
kẻ ám sát
兇徒 きょうと
người sống ngoài vòng phát luật; kẻ phá rối trật tự công cộng; kẻ gây bạo loạn
兇弾 きょうだん
assassin's plot
vũ khí nguy hiểm