Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
将校 しょうこう
tướng tá.
先任 せんにん
tiền nhiệm
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先任者 せんにんしゃ
viên chức bậc trên; những thành viên bậc trên
先任順 せんにんじゅん
thứ tự (của) thâm niên
転任先 てんにんさき
cái trụ mới (của) ai đó
情報将校 じょうほうしょうこう
tình báo quân sự
配属将校 はいぞくしょうこう
sĩ quan trực thuộc trường học