光学式測定器
こうがくしきそくていき
☆ Danh từ
Dụng cụ đo quang học
光学式測定器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光学式測定器
光学式測定器その他関連用品 こうがくしきそくていきそのほかかんれんようひん
"thiết bị đo quang học và các phụ kiện liên quan"
光学式測定機器レンタル こうがくしきそくていきうつわレンタル
cho thuê thiết bị đo quang học.
光測定器 ひかりそくていき
thiết bị đo ánh sáng
測光測定器レンタル そっこうそくていきレンタル
cho thuê máy đo ánh sáng
測光器 そっこうき
quang kế
測定器 そくていき
dụng cụ đo lường
光学式走査器 こうがくしきそうさき
bộ đọc quang
発光測定 はっこうそくてい
đo độ phát quang