光度計測法
こうどけいそくほう
Phép đo quang
Phép trác quang
光度計測法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光度計測法
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
光度計 こうどけい
cái đo sáng
分光光度計 ぶんこうこうどけい
quang phổ kế
炎光光度計 ほのうひかりこうどけい
quang kế ngọn lửa
分光光度法 ぶんこうこうどほう
phân tích quang phổ (là phương pháp hàng đầu trong hóa phân tích)
分光蛍光光度計 ぶんこうけいこうこうどけい
spectrophotofluorometer
分光光度計セル ぶんこうこうどけいセル
cuvet, ống đo quang phổ
細胞測光法 さいぼうそっこうほう
phương pháp quang trắc tế bào