光生物学
こうせいぶつがく「QUANG SANH VẬT HỌC」
Môn quang sinh học
Quang sinh vật học
光生物学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光生物学
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生物学 せいぶつがく
sinh vật học.
現生生物学 げんせいせいぶつがく
sự nghiên cứu về cổ sinh vật học
水生生物学 すいせいせいぶつがく
thủy sinh học
発生生物学 はっせいせいぶつがく
developmental biology
生物物理学 せいぶつぶつりがく
lý sinh
医学生物学 いがくせいぶつがく
sinh vật học y học
システム生物学 システムせいぶつがく
sinh học hệ thống (là một lĩnh vực nghiên cứu sinh học khá mới mẻ tập trung vào việc nghiên cứu một cách có hệ thống các tương tác phức tạp trong các hệ thống sinh học)