光線過敏症
こうせんかびんしょう
☆ Danh từ
Nhạy cảm với ánh sáng
光線過敏症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光線過敏症
過敏症 かびんしょう
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
過敏症-ナッツ かびんしょー-ナッツ
Quá mẫn hạt
過敏症-ピーナッツ かびんしょー-ピーナッツ
quá mẫn cảm với đậu phộng
過敏症-卵 かびんしょー-たまご
chứng mẫn cảm với trứng
ピーナッツ過敏症 ピーナッツかびんしょう
mẫn cảm với đậu phộng
卵過敏症 たまごかびんしょう
mẫn cảm với trứng
ナッツ過敏症 ナッツかびんしょう
dị ứng với
光過敏性 ひかりかびんせい
độ nhạy sáng