Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
免疫グロブリン めんえきグロブリン
immunoglobulin
免疫グロブリンG めんえきグロブリンG
globulin miễn dịch g (igg)
免疫グロブリンE めんえきグロブリンE
globulin miễn dịch e (ige)
免疫グロブリンM めんえきグロブリンM
globulin miễn dịch m (igm)
免疫 めんえき
sự miễn dịch.
免疫力 めんえきりょく
khả năng miễn dịch
免疫源 めんえきげん
chất sinh miễn dịch
免疫システム めんえきシステム
hệ thống miễn dịch