Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
免疫毒素 めんえきどくそ
độc tố miễn dịch
免疫性 めんえきせい
miễn dịch.
免疫原性 めんえきげんせい
tính sinh miễn dịch
液性免疫 えきせいめんえき
miễn dịch dịch thể
免疫 めんえき
sự miễn dịch.
自己免疫性 じこめんえきせい
tính tự miễn
細胞性免疫 さいぼうせいめんえき
miễn dịch tế bào
体液性免疫 たいえきせいめんえき