入トラヒック
にゅうトラヒック
Lưu lượng tới
Lưu lượng vào
Vận tải luồng tới
Vận tải luồng vào
☆ Danh từ
Lượng phương tiện đi vào

入トラヒック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入トラヒック
出トラヒック しゅつトラヒック
lượng ra
トラヒックパラメータ トラヒック・パラメータ トラヒック・パラ・メータ
tham số lưu lượng
トラヒックサージ トラヒック・サージ
sự tăng lưu lượng
ビジネストラヒック ビジネス・トラヒック
lưu lượng giao dịch
トラヒックパターン トラヒック・パターン
mẫu lưu lượng
トラヒックシェイピング トラヒック・シェイピング
thể hiện hóa lưu lượng
トラヒックタイプ トラヒック・タイプ
kiểu giao thông (trên mạng)
ユーザートラヒック ユーザー・トラヒック
giao thông người dùng