入出金
にゅうしゅっきん「NHẬP XUẤT KIM」
☆ Danh từ
Tiền đặt và withdrawal ((của) tiền); việc nhận và việc làm những sự thanh toán

入出金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入出金
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
入金 にゅうきん
bỏ tiền vào
出入 しゅつにゅう
xuất nhập.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
出金 しゅっきん
sự trả tiền, trả phí