Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 入江麻衣子
麻衣 あさごろも まい
Áo may bằng vải lanh.
入江 いりえ
sự vào; vịnh nhỏ; cái lạch nước; vịnh
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
入り江 いりえ
vịnh nhỏ; vũng; lạch sông
入江鰐 いりえわに イリエワニ
saltwater crocodile (Crocodylus porosus), estuarine crocodile
麻子仁 ましにん
hạt gai dầu (chữa táo bón)
蓖麻子 ひまし ひまこ
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
揚子江 ようすこう
dòng sông yangtze (ở trung quốc)