全タイ
ぜんタイ「TOÀN」
☆ Danh từ
Zentai, skin-tight suit that covers the entire body

全タイ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全タイ
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ca-ra-vát; cà vạt
Thái (đây là từ tiếng nhật để chỉ thái lan, không phải từ chuyên ngành xây dựng)
タイ科 タイか
họ Cá tráp (là một họ cá vây tia theo truyền thống xếp trong bộ Perciformes, nhưng gần đây được phân loại lại là thuộc bộ Spariformes)
ラッピングリボン/タイ ラッピングリボン/タイ
Dây đai/ dây buộc.
タイ米 タイまい
gạo Thái Lan
タイ国 タイこく
Thái Lan
紐タイ ひもタイ
dây buộc