全人生
ぜんじんせい「TOÀN NHÂN SANH」
☆ Danh từ
Toàn bộ cuộc sống

全人生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全人生
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
全人 ぜんじん ぜんひと
thánh; được cân bằng có đạo đức và hiểu biết kỹ người
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi