全人的
ぜんじんてき「TOÀN NHÂN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Holistic, whole-person

全人的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全人的
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
全的 ぜんてき
hoàn toàn
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
全人 ぜんじん ぜんひと
thánh; được cân bằng có đạo đức và hiểu biết kỹ người
人的 じんてき
con người; cá nhân