Các từ liên quan tới 全国警察犯罪捜査網
警察捜査 けいさつそうさ
sự khảo sát cảnh sát
犯罪捜査 はんざいそうさ
sự điều tra phạm tội
捜査網 そうさもう
mạng lưới điều tra
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
完全犯罪 かんぜんはんざい
tội ác hoàn hảo; sự phạm tội không để lại dấu vết gì làm chứng cớ
国境警察 こっきょうけいさつ
cảnh sát biên giới
警察国家 けいさつこっか
chế độ dùi cui
国際警察 こくさいけいさつ
cảnh sát quốc tế