全射
ぜんしゃ ぜんい「TOÀN XẠ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Toàn ánh

全射 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全射
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
全反射 ぜんはんしゃ
phản xạ toàn bộ
全単射 ぜんたんしゃ
song ánh
全身照射 ぜんしんしょうしゃ
xạ trị toàn thân
全反射プリズム ぜんはんしゃプリズム
total reflection prism
完全放射体 かんぜんほうしゃたい
vật đẹn tuyệt đối; vật đen (thuật ngữ trong vật lý, tiếng Anh là Black body)
自律反射不全 じりつはんしゃふぜん
rối loạn phản xạ tự chủ