全店
ぜんてん「TOÀN ĐIẾM」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Toàn bộ cửa hàng; tất cả các cửa hàng

全店 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全店
全店中 ぜんてんちゅう
khắp cả (suốt) kho
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
店 みせ たな てん
cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
黒店 くろてん
dấu chấm giữa
サ店 サてん
quán cà phê