全村
ぜんそん「TOÀN THÔN」
☆ Danh từ
Cả làng

全村 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全村
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
村 むら
làng
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
痩村 やせむら
xóm nghèo, làng mạc nghèo
村翁 そんおう むらおきな
làng elder
村々 むらむら
nhiều ngôi làng
散村 さんそん
làng mạc rải rác