Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全真
全真教 ぜんしんきょう
Quanzhen (school of Taoism)
完全真空 かんぜんしんくう
trạng thái chân không lý tưởng
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
全身写真 ぜんしんしゃしん
ảnh toàn thân
全景写真 ぜんけいしゃしん
bức ảnh toàn cảnh
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.