Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
隊 たい
đội, nhóm
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
ゲリラ隊 げりらたい
đội du kích.
枝隊 したい
tách lực lượng
解隊 かいたい
giải tán (quân đội...)
デモ隊 デモたい
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình