全霊
ぜんれい「TOÀN LINH」
☆ Danh từ
(giúp đỡ, ủng hộ ai đó) bằng cả tâm hồn

全霊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全霊
全身全霊 ぜんしんぜんれい
sức mạnh cả thể xác lẫn tinh thần
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
霊 れい
linh hồn; tinh thần; linh hồn đã qua; ma
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
霊石 れいせき
linh thạch
曜霊 ようれい
thời hạn văn học cho mặt trời
善霊 ぜんれい
tinh thần (của) lòng tốt
霊猫 れいびょう
cầy hương, xạ hương, dầu cầy hương