Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
静脈麻酔薬 じょうみゃくますいやく
gây mê tĩnh mạch
全身麻酔 ぜんしんますい
gây mê toàn thân.
静脈不全 じょーみゃくふぜん
suy tĩnh mạch
全身麻酔薬 ぜんしんますいやく
thuốc gây mê toàn thân
麻酔 ますい
thuốc mê
静脈 じょうみゃく
tĩnh mạch.
全麻 ぜんあさ
gây mê toàn thân
麻酔[法] ますい[ほう]
(phương pháp) sự gây mê, sự gây tê