Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八丈島事件
八丈島 はちじょうじま
hòn đảo hachijo
八丈 はちじょう
plain-woven silk cloth produced on Hachijo Island (sometimes striped)
黒八丈 くろはちじょう
loại tơ đen dày từ hòn đảo hachijo.
八丈縞 はちじょうじま
striped Hachijo silk cloth
黄八丈 きはちじょう
vải lụa kẻ ô vuông (kẻ ca rô) màu vàng
八丈絹 はちじょうぎぬ
lụa Hachijō
八丈桑 はちじょうぐわ ハチジョウグワ
dâu tằm Morus kagayamae
事件 じけん
đương sự