Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八代将軍吉宗
軍将 ぐんしょう
người chỉ huy quân đội
将軍 しょうぐん
tướng quân
八宗 はっしゅう
tám tông phái Phật giáo (được truyền vào Nhật Bản)
代将 だいしょう
thiếu tướng hải quân, hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua, vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất
八将神 はちしょうじん はちしょうしん
the eight gods who preside over the lucky/unlucky directions of the koyomi for each year
副将軍 ふくしょうぐん
trung tướng
鬼将軍 おにしょうぐん
tướng quân quỷ
大将軍 だいしょうぐん たいしょうぐん
tổng tư lệnh, bộ tổng tư lệnh, là tổng tư lệnh