Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm
八十代 はちじゅうだい
những năm tám mươi (tuổi, năm, v.v.)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代子 だいし
godchild
八十年代 はちじゅうねんたい
bát tuần.
八つ子 やつご
sinh tám (sinh ra tám đứa con một lúc)
中子星 なかごぼし
sao neutron
アレカやし アレカ椰子
cây cau