Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八代英輝
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm
八十代 はちじゅうだい
những năm tám mươi (tuổi, năm, v.v.)
現代英語 げんだいえいご
tiếng anh hiện thời (hiện nay)
八十年代 はちじゅうねんたい
bát tuần.
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)