Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八所宮
八幡宮 はちまんぐう
miếu thờ Thần chiến tranh
八十八箇所 はちじゅうはっかしょ
88 temples (of, or modeled after those of, Shikoku)
大宮御所 おおみやごしょ
nơi ở của Thái hậu.
東宮御所 とうぐうごしょ
Đông cung (cung điện).
四国八十八箇所 しこくはちじゅうはっかしょ
chuyến hành hương qua 88 cảnh chùa (Shikoku Henro)
宮様お二所 みやさまおふたところ みやさまおにしょ
hai hoàng tử đế quốc
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.