八方円満
はっぽうえんまん「BÁT PHƯƠNG VIÊN MÃN」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
To the satisfaction of all parties, all sides being happy and satisfied

八方円満 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 八方円満
円満 えんまん
sự viên mãn; sự đầy đủ; sự trọn vẹn; sự êm đẹp
八方 はっぽう
tám hướng
方円 ほうえん
khoái lạc; ưa nhục dục, gây khoái lạc; đầy vẻ khoái lạc, khêu gợi
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
四方八方 しほうはっぽう
bốn phương tám hướng; mọi phương hướng
知徳円満 ちとくえんまん
có cả tài lẫn đức
夫婦円満 ふうふえんまん
vợ chồng thuận hòa, hạnh phúc
円満解決 えんまんかいけつ
giải quyết êm đẹp