Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八神庵
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)
八十神 やそがみ
many gods, many deities, many kami
八将神 はちしょうじん はちしょうしん
the eight gods who preside over the lucky/unlucky directions of the koyomi for each year
庵 いおり あん いお
nơi ẩn dật; rút lui
沢庵 たくあん たくわん
dầm giấm củ cải daikon (có tên sau thầy tu kỷ nguyên edo)
草庵 そうあん
lợp lá túp lều
僧庵 そうあん
nơi ẩn dật của thầy tu, cái am nơi thầy tu sống
庵室 あんしつ あんじつ
nơi ở của ẩn sĩ; nơi ẩn dật; tu viện