Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
八重八重 やえやえ
multilayered
八重 やえ はちじゅう
multilayered; gấp đôi
八重桜 やえざくら
hoa anh đào chùm.
八重雲 やえぐも やえくも はちじゅうくも
những lớp (của) những đám mây
八重歯 やえば
răng khểnh
八重葎 やえむぐら ヤエムグラ
thiến thảo Galium spurium
八重梔子 やえくちなし
hoa dành dành kép
八重咲き やえざき
sự nở hoa nhiều cánh kép