Các từ liên quan tới 八馬兼介 (3代)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm
八十代 はちじゅうだい
những năm tám mươi (tuổi, năm, v.v.)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)
八十年代 はちじゅうねんたい
bát tuần.
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever