Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最小公倍数 さいしょうこうばいすう
bội số chung nhỏ nhất
倍数 ばいすう
bội số.
数倍 すうばい
vài thời báo (như lớn, qua)
倍数(~の…) ばいすー(~の…)
bội số (của...)
倍数体 ばいすうたい
polyploid
倍数性 ばいすうせい
polyploidy
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
多倍数性 たばいすーせー
tình trạng đa bội