公務中
こうむちゅう「CÔNG VỤ TRUNG」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ
Đang làm nhiệm vụ công

公務中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公務中
公務 こうむ
công vụ; công tác công
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
公務員 こうむいん
công chức; viên chức nhà nước; viên chức
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
勤務中 きんむちゅう
đang trò giờ làm việc
執務中 しつむちゅう
ở (tại) công việc
中務省 なかつかさしょう ちゅうむしょう なかのまつりごとのつかさ なかのつかさ
Bộ Nội vụ Trung ương
公的債務 こうてきさいむ
món nợ tối cao