公文
こうぶん「CÔNG VĂN」
☆ Danh từ
Văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ

Từ đồng nghĩa của 公文
noun
公文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公文
公文書 こうぶんしょ
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
公文所 くもんじょ こうぶんしょ
văn phòng chính phủ
公文書館 こうぶんしょかん
public records office, archives
中公文庫 ちゅうこうぶんこ
kho tàng sách vở chuukou
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập