Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公開鍵証明書
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
公開鍵 こうかいかぎ
khóa công khai
証明書 しょうめいしょ
căn cước
公開鍵基盤 こうかいかぎきばん
cơ sở hạ tầng khóa công khai
公開鍵暗号 こうかいかぎあんごう
mã hóa khóa công khai
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
公正証書 こうせいしょうしょ
Tài liệu đã công chứng; giấy tờ có dấu công chứng