Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
公開鍵 こうかいかぎ
khóa công khai
証明書 しょうめいしょ
căn cước
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
公開鍵基盤 こうかいかぎきばん
cơ sở hạ tầng khóa công khai
公開鍵暗号 こうかいかぎあんごう
mã hóa khóa công khai
公正証書 こうせいしょうしょ
Tài liệu đã công chứng; giấy tờ có dấu công chứng