Các từ liên quan tới 六ヶ所低レベル放射性廃棄物埋設センター
低レベル放射性廃棄物 ていレベルほうしゃせいはいきぶつ
chất thải phóng xạ mức độ thấp
高レベル放射性廃棄物 こうレベルほうしゃせいはいきぶつ
chất thải phóng xạ mức độ cao
放射性廃棄物 ほうしゃせいはいきぶつ
chất thải phóng xạ
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
高レベル廃棄物 こうレベルはいきぶつ
chất thải phóng xạ tầm cao
放射性廃棄物監督庁 ほうしゃせいはいきぶつかんとくちょう
Cơ quan Quản lý Chất thải phóng xạ quốc gia.
廃棄物 はいきぶつ
những thứ bỏ đi; rác; phế liệu
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.