六尺棒
ろくしゃくぼう「LỤC XÍCH BỔNG」
☆ Danh từ
(1) gậy làm bằng gỗ (thường là cây sồi), 6 dài shaku;(2) đòn gánh

六尺棒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 六尺棒
六尺 ろくしゃく
sáu cao feet; người mang palanquin
ステンレス六角棒 ステンレスろっかくぼう
thanh lục giác inox
鉄六角棒 てつろっくぼう
thanh lục giác sắt
鋼六角棒 こうろっかくぼう
thanh lục giác thép
六角棒レンチ ろっかくぼうレンチ
cờ lê lục giác
鉄/鋼六角棒 こうろっかくぼう
thanh lục giác thép.
六角棒レンチドライバー型 ろっかくぼうレンチドライバーがた
cờ lê lục giác dạng tua vít
真鍮六角棒 しんちゅうろっかくぼう
thanh lục giác đồng thau