六根清浄
ろっこんしょうじょう ろっこんせいじょう「LỤC CĂN THANH TỊNH」
☆ Thán từ
Lục căn thanh tịnh (Phật giáo)

六根清浄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 六根清浄
清浄 せいじょう しょうじょう
sự thanh tịnh; sự trong sạch; sự tinh khiết
六根 ろっこん
sáu cơ quan phát sinh cảm giác và ý thức
清浄度 せいじょうど
độ sạch
無垢清浄 むくせいじょう
trong sáng thuần khiết
清浄潔白 せいじょうけっぱく
tinh khiết và ngây thơ
清浄無垢 せいじょうむく
độ thuần khiết; sự không có đốm
空気清浄機/空間清浄機 くうきせいじょうき/くうかんせいじょうき
Máy lọc không khí / máy lọc không gian.
空気清浄式 くうきせいじょうしき
loại lọc không khí