六角ナット
ろっかくナット
Đai ốc sáu cạnh
☆ Danh từ
Đai ốc lục giác
六角ナット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 六角ナット
六角ナット(1種) ろっかくナット(1たね)
đai ốc lục giác (loại 1)
六角ナット(2種) ろっかくナット(2たね)
đai ốc lục giác (loại 2)
六角ナット(4種) ろっかくナット(4たね)
đai ốc lục giác (loại 4)
バイク用六角ナット バイクようろっかくナット
ốc vít lục giác cho xe máy
六角ナット(3種) ろっかくナット(3たね)
đai ốc lục giác (loại 3)
その他六角ナット そのほかろっかくナット
đai ốc lục giác khác
自動車用六角ナット じどうしゃようろっかくナット
đai ốc lục giác dành cho ô tô
六角 ろっかく
lục giác.